13 câu tiếng Nhật cơ bản hữu dụng khi đi ăn ở Nhật

Chắc các bạn cũng đã nghe nhiều về việc người Nhật rất “lười” nói tiếng Anh dù có biết nói đi chăng nữa. Thậm chí ngay cả ở sân bay, nhân viên hải quan nghe khách du lịch nói tiếng Anh xong vẫn đáp lại bằng tiếng Nhật như thường =))) thế mới chết dở!!

Ừ thì người ta không nói tiếng Anh thì mình nói tiếng Nhật thôi, có gì đâu!! ^^

Để Thảo bật mí bí kíp 13 câu khiến bạn trở nên sành điệu hơn khi khám phá ẩm thực Nhật Bản nha 😉

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải ai cũng sẽ nói đúng những câu này, nhưng việc nghe những từ khóa sẽ giúp việc hiểu và nói dễ dàng hơn nhiều!

1 — いらっしゃいませ irasshaimase (Ì-ras-shai-ma-sề) / Chào mừng quý khách

Bạn để ý xem, có phải khi vào một nhà hàng sushi bất kì ở Việt Nam, bạn đều nghe nhân viên đồng thanh “sề sề” gì đó phải không nè ^^

Cụm từ này cực kì phổ biến tại Nhật, bạn có thể được nghe thấy ở khắp mọi nẻo đường: từ quán cà phê, siêu thị đến shop quần áo, quán ăn… Đây là câu chào cửa miệng của các cơ sở kinh doanh mà bạn không cần trả lời, chỉ cần cười nhẹ hoặc cúi đầu một chút để chào lại thôi.


2 — 何名様ですか? Nanmei sama desu ka? (Nan-mê-i-sa-ma-đề-sừ-ká?) / Quý khách đi bao nhiêu người?

Từ khóa: Nan-mê-i-sa-ma

Có nghĩa là “bao nhiêu người”.

Dù là có thể trả lời bằng cách dùng tay ra hiệu nhưng nếu được thì trả lời bằng cả tiếng Nhật cho ngầu :))

Một mình: 1人です hitori desu (hì-tô-ri-đês)
Hai mình: 2人です futari desu (fừ-ta-ri-đês)
Ba mình: 3人です sannin desu (san-nin-đês)
Bốn mình: 4人です yonin desu (giô-nin-đês)

Còn nếu muốn chủ động để… khỏi bị hỏi thì khi bước vô quán, thấy nhân viên bạn liền giơ ngón tay kèm tiếng Nhật “phủ đầu” liền để khỏi mất công hoang mang “ủa hỏi gì vậy ta” -.-


3 — 喫煙席と禁煙席、どちらになさいますか? Kitsuen seki to kin’en seki, dochira ni nasaimasu ka? (Kịt-chư-ên-sê-ki tốộ kin-ên-sê-ki, đồ-chi-ra-níị na-sai-mas-ká?) / Quý khách mong muốn chỗ ngồi hút thuốc hay không hút thuốc?

Hoặc: おタバコはお吸いになられますか? Otabako wa osui ni nararemasu ka? (Ồ-ta-ba-kô wàạ ồ-sư-i-ní-nà-ra-rê-mas-ká?)/ Quý khách sẽ hút thuốc chứ ạ?

Từ khóa: Kịt-chư-ên (hút thuốc), kin-ên (không hút thuốc), ta-ba-kô (thuốc lá)

Phụ nữ Nhật hút thuốc không phải là chuyện hiếm nên câu hỏi về ta-ba-kô chỉ là theo đúng trình tự để phục vụ tốt hơn. Có quán chia 2 khu vực hút thuốc và không hút thuốc rõ ràng nhưng có quán lại không. Chỗ này chỉ cần lắng nghe “kitsuen”, “kin’en”, hay “tabako” là có thể tự tin đáp lại rồi!!

Nếu bạn hút thuốc: 喫煙席で Kitsuen seki de (kịt-chư-ên sê-ki đế)
Không hút thuốc: 禁煙席で Kin’en seki de (kin-ên sê-ki đế)

4 — ご注文お決まりになりましたら、お呼びください。 Gochuumon okimari ni narimashitara, oyobi kudasai (Gồ-chiu-mon ồ-ki-ma-ri ní nà-ri-mash-tà-ra, ồ-giô-bi kừ-đa-sai)/ Vui lòng gọi nếu quý khách đã chọn xong món

Từ khóa: Chiu-mon (gọi món), ồ-ki-ma-ri (đã chọn xong), ồ-giô-bi-kừ-đa-sai (vui lòng gọi)

Nếu nghe thấy câu này, bạn chỉ cần trả lời “Hây”.

Ở Nhật, nhân viên phục vụ sẽ không đứng chờ tại bàn để đợi bạn chọn món đâu. Bản thân khách hàng cũng thấy thoải mái hơn. Tôi hay bị “áp lực” vì nhân viên đứng đợi trong khi mình còn đang phân vân. Để người ta đợi lâu thì ngại lắm, nên nhiều khi tôi hay có những quyết định trời ơi.

Câu này thường người ta sẽ nói rất nhanh và chỉ vào nút nhấn ở trên bàn để hướng dẫn khi nào chọn xong món thì ấn vào nút đó để gọi phục vụ. Trên nút nhấn sẽ có chữ, song ngữ hoặc chỉ mỗi tiếng Nhật thôi :))) Hoặc nếu không có nút thì khi muốn gọi món, bạn chỉ cần nói to “Sumimasen (sừ-mi-ma-sen — tương đương Excuse me)!”

call-button
Muôn vẻ chuông gọi nhân viên

5 — ご注文は以上でよろしいですか? Gochuumon wa ijou de yoroshii desu ka? (Gồ-chiu-mon wàạ i-jồ-đế-giồ-rô-shi-đề-sừ-ká?) / Phần gọi món của quý khách đã xong phải không ạ?

Từ khóa: I-jồ-đế (tất cả đã xong)

Nhân viên sẽ hỏi câu này khi nghĩ rằng bạn đã gọi món xong. Nếu đã xong, bạn có thể nói “Hai (Hây)” hoặc “ijou desu (i-jồ-đês — xong rồi)”. Nếu chưa xong thì tiếp tục gọi.


6 — 店内でお召し上がりですか?お持ち帰りですか? Tennai de omeshi agari desu ka? Omochi kaeri desu ka? (Tên-nai-đế ồ-mê-shi-à-ga-ri đề-sừ-ká? Ồ-mô-chi-kà-ê-ri đề-sừ-ká?) / Quý khách muốn dùng ở đây hay mang đi?

Dùng tại chỗ: Tennai de onegai shimasu (Tên-nai-đế ồ-nê-gai-shi-mas)
Mang đi: Omochi kaeri de onegai shimasu (Ồ-mô-chi-kà-ê-ri ồ-nê-gai-shi-mas)


7 — (ご一緒に) お飲み物はいかがですか? (Go issho ni) onomimono wa ikaga desu ka? (Gồ-ịt-shô-ní ồ-nồ-mi-mô-nồ-wá i-ka-ga đề-sừ-ká?) / Quý khách có muốn dùng kèm thêm nước gì không ạ?

Từ khóa: Ồ-nồ-mi-mô-nồ (đồ uống)


8 — こちらお下げしてよろしいですか? Kochira wo osage shite yoroshii desu ka? (Kô-chi-ra-ố ồ-sa-gê-shi-tê giồ-rô-shi đề-sừ-ká?) / Tôi có thể dọn cái này xuống không?

Đồng ý: Hây
Không đồng ý: Iie / Mada desu (Ì-ê / Ma-đà đês — Chưa / Vẫn chưa xong)


9 — お会計お願いします Okaikei onegai shimasu (Ồ-kai-kê ồ-nê-gai-shi-mas) / Làm ơn tính tiền giùm cái đi em ei


10 — ご一緒でよろしいですか? Goissho de yoroshii desu ka? (Gồ-ịt-shô-đế giồ-rô-shi đề-sừ-ká?) / Tính chung hết phải không ạ?

Từ khóa: Gồ-ịt-shô (tính chung)

Khi thanh toán, nếu đi theo nhóm 2 người trở lên, nhân viên thường sẽ hỏi bạn muốn thanh toán chung hay riêng.

Thanh toán chung: Hai, issho de (Hây, ịt-shô-đế)
Thanh toán riêng: betsu betsu de onegaishimasu (bề-chư bề-chư đế ồ-nê-gai-shi-mas)


11 — 日替わりメニューは〜〜となっておりますので… Higawari menyuu wa ~~ to natte orimasu no de… (Hì-ga-wa-ri mê-niu-wá ~~ tố-nat-tê ồ-ri-mas-nồ-đế…) / ~~ là món đặc biệt hôm nay

Câu này không phổ biến nhưng vẫn được dùng khi nhân viên muốn giới thiệu cho bạn các món đặc biệt. Bạn có thể trả lời “Hai, arigatou gozaimasu (Hây, à-ri-ga-tô gồ-zai-mas — Cảm ơn)”


12 — お食事ラストオーダーとなりますがいかがなさいますか? Oshokuji rasuto oodaa to narimasu ga ikaga nasaimasu ka? (Ồ-shô-kư-ji ras-tộ-ô-đà tố nà-ri-mas-gà i-ka-ga-na-sai-mas-ká?) / Đây là lần phục vụ món cuối cùng của chúng tôi, quý khách muốn dùng gì thêm không?

Hoặc: お飲み物ラストオーダーとなりますがいかがなさいますか? Onomimono rasuto oodaa to narimasu ga ikaga nasaimasu ka? (Ồ-nồ-mi-mô-nồ ras-tộ-ô-đà tố nà-ri-mas-gà i-ka-ga-na-sai-mas-ká?) / Đây là lần phục vụ đồ uống cuối cùng của chúng tôi, quý khách muốn dùng gì thêm không?

Từ khóa: Ras-tộ-ô-đà (Last order – lần phục vụ cuối cùng)

Nếu có, bạn có thể nhìn vô menu gọi thêm món.
Nếu không, bạn có thể trả lời: Daijoubu desu (đai-jô-bừ-đês)


13 — ごちそうさま Gochisou sama desu (Gồ-chi-sô-sa-ma-đês) / Cảm ơn vì bữa ăn

Câu này tự bản thân mình nói với nhân viên sau khi ăn xong.


Thấy thì có vẻ nhiều, nhưng thực ra bạn chỉ cần nghe mấy từ đầu tiên thôi là có thể đoán đoán được họ đang hỏi gì rồi. Với lại họ sẽ khá vui và đánh giá cao khách du lịch cố gắng sử dụng ngôn ngữ của nước họ. Mizuki – cô bạn người Nhật của tôi – từng đến Việt Nam chơi và đã rất cố gắng giao tiếp bằng tiếng Việt trong các nhà hàng, quán cà phê. Bản thân tôi thấy vui khi cô bé có hứng thú với ngôn ngữ của nước mình. Vì vậy nếu có thể, hãy cứ lôi mấy câu này ra để có trải nghiệm mới mẻ hơn với ẩm thực Nhật Bản tại đất nước mặt trời mọc nha 😉

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x