Tờ khai nhập cảnh Indonesia còn được gọi là Electronic Customs Declaration (E-CD), khai online hoàn toàn chứ không còn khai trên phiếu giấy nữa. Tờ khai chỉ có 4 trang đơn giản. Tờ khai nhập cảnh Bali cũng chính là tờ khai này. Tờ khai hàng hoá khi nhập cảnh cũng chính là nó luôn.
Hướng dẫn điền tờ khai nhập cảnh Indonesia
Có thể khai trước khi bay 3 ngày đổ lại hoặc đến nơi rồi khai tại quầy. Khai xong in/lưu QR code cầm theo người để quét tại cổng kiểm soát cuối cùng trước khi ra khỏi Arrival Gate (ga đến)
Bước #1 - Truy cập website
Truy cập vào trang web https://ecd.beacukai.go.id/
Bước #2 - Khai thông tin cá nhân
Full Name — tên đầy đủ theo hộ chiếu
E-mail (optional) — có thể chọn điền hoặc không
Passport Number — số hộ chiếu
Nationality — quốc tịch
Date of Birth (DD-MM-YYYY) — ngày sinh (ngày-tháng-năm)
Occupation (Job) — nghề nghiệp
- CIVIL SERVANT: công nhân viên chức
- PRIVATE EMPLOYEE: nhân viên công ty tư nhân
- ENTREPRENEUR: doanh nhân
- STUDENT: học sinh sinh viên
- PILOT: phi công
- DIPLOMAT: nhà ngoại giao
- STEWARD/STEWARDESS: nhân viên phục vụ
- OTHER: khác
Tôi chọn OTHER
Address in Indonesia - hotel name / residence address — địa chỉ ở Indonesia: tên khách sạn hoặc địa chỉ lưu trú
Chỗ này tôi điền Stay at the airport vì tôi sẽ ở lại sân bay đợi chuyến tiếp theo
Place of Arrival — có một danh sách các tỉnh/sân bay ở Indonesia, bạn nhập cảnh ở tỉnh/sân bay nào thì chọn ha
- Make sure you choose the correct place of arrival! — chắc chắn là chọn đúng nha
Tôi chọn BALI (DPS) / NGURAH RAI
Flight / Voyage / Other Carrier Number — số hiệu chuyến bay/tàu... chở bạn tới Indonesia
- The last flight listed in the boarding pass — điền chuyến bay cuối cùng trên vé
Date of Arrival (DD-MM-YYYY) — ngày nhập cảnh
- Make sure the arrival date is as stated on the ticket — đảm bảo là đúng ngày trên vé
Chọn Next.
Bước #3 - Điền thông tin bổ sung
Number of Accompanied baggage (example: 3 Baggages) — số kiện hành lý xách tay
Number of Unaccompanied Baggage (example: 3 Baggages) — số kiện hành lý kí gửi
Number of Family Members travelling with You (only for passenger) — số thành viên gia đình đi cùng bạn
Nếu số thành viên > 0 thì bảng thông tin sẽ được mở rộng thêm các thông tin bên dưới
Family Information — thông tin gia đình
Full Name — tên đầy đủ theo hộ chiếu
Passport Number — số hộ chiếu
Nationality — quốc tịch
Relationship — quan hệ
- HEAD OF FAMILY: người đứng đầu gia đình
- HOUSEMAID: người giúp việc
- HUSBAND: chồng
- WIFE: vợ
- CHILD: con cái
- CHILD IN LAW: con riêng của vợ/chồng
- GRAND CHILD: cháu
- PARENT: cha mẹ
- PARENT IN LAW: cha mẹ vợ/chồng
- OTHER RELATIVES: khác
Nếu không có trong danh sách này thì không phải thành viên gia đình ha! OTHER RELATIVES có thể là chị em dâu, anh em rể, anh chị em họ... Bạn bè thì không gọi là thành viên gia đình
Chọn Add. Sau đó chọn Next.
Bước #4 - Khai hàng hoá
a. Animals, Fish and plants including their products — có mang động vật, cá và cây bao gồm các chế phẩm không?
b. Narcotics, psychotropic substances, precursors, drugs, firearms, air guns, sharp objects, ammunitions, explosives, pornography obiects — có mang các thể loại ma túy, chất hướng thần, súng ngắn, súng hơi, vật sắc nhọn, đạn dược, chất nổ, vật phẩm khiêu dâm không?
c. Currency and/or bearer negotiable instrument in Rupiah or other currencies equal to the amount of 100 million Rupiah or more — có mang tiền tệ và/hoặc công cụ chuyển nhượng không ghi tên bằng Rupiah hoặc các loại tiền tệ khác có giá trị từ 100 triệu Rupiah trở lên không?
d. Foreign banknotes are equivalent to at least Rp. 1,000,000,000.00 (one billion rupiah) — có mang tiền giấy nước ngoài có giá trị ít nhất là Rp. 1,000,000,000.00 (một tỷ Rupiah) không?
e. More than 200 cigarettes or 25 cigars or 100 grams of sliced tobacco, and 1 liter of alcoholic beverages (for Passenger); or more than 40 cigarettes or 10 cigars or 40 grams of slices tobacco, and 350 mililiter of alcoholic beverages (for Crew) — có mang hơn 200 điếu thuốc lá hoặc 25 điếu xì gà hoặc 100 gram thuốc lá thái lát và 1 lít đồ uống có cồn (đối với hành khách); hoặc hơn 40 điếu thuốc lá hoặc 10 điếu xì gà hoặc 40 gram thuốc lá cắt lát và 350ml đồ uống có cồn (đối với tổ bay) không?
f. Goods purchase/obtained from abroad and will remain in Indonesia with total value more than USD 500.00 per person (for Passenger) or USD 50.00 per person (for Crew) — có mang hàng hóa mua/thu được từ nước ngoài và sẽ để lại Indonesia với tổng giá trị lớn hơn 500USD/người (đối với hành khách) hoặc 50USD/người (đối với tổ bay) không?
g. Imported goods that are not considered as personal effect unreasonable amount for personal use or goods used for companies/shops/institutions/industrial purposes) — có mang hàng nhập khẩu không được coi là đồ dùng cá nhân với số lượng không hợp lý để sử dụng cá nhân hoặc hàng hóa dùng cho công ty/cửa hàng/cơ quan/mục đích công nghiệp) không?
h. Goods originating from Indonesia, issued from Indonesia using BC 3.4 — có mang hàng hóa có xuất xứ Indonesia, cấp từ Indonesia sử dụng BC 3.4 không?
Chọn No hết ha
Chọn Next.
Bước #5 - Khai báo IMEI dành cho điện thoại di động, laptop, máy tính bảng
Cellular phones, handheld computers, and cellular-based tablet computers obtained from aboard that have not registered IMEI — không đăng kí IMEI có phải không
- Foreigners who visit Indonesia for no more than 90 days do not need to register IMEl to Customs Officer at the entry point — khách du lịch ở Indonesia không quá 90 ngày thì không cần đăng ký IMEI
Chọn No
Chọn Next.
Bước #6 - Lưu QR code
Sau khi chọn Next ở bước trên, một QR code sẽ hiện ra. Chọn Download.
Vậy là điền xong tờ khai nhập cảnh Indonesia rồi! Đơn giản ha! ;)
Đọc thêm các bài viết về Bali tại đây!