Vì bài viết hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ visa du lịch Nhật Bản đã quá dài, nên tôi cắt luôn phần hướng dẫn điền tờ khai thành một bài riêng để độc giả tiện theo dõi. Tiện thể thêm phần hướng dẫn để có mã QR trên đơn theo yêu cầu của sứ quán.
Có đến 5-7 loại tờ khai xin visa du lịch Nhật Bản trên trang web Bộ Ngoại giao Nhật Bản (xem mục 3. Visa Application Documents) vì có tờ khai riêng cho người mang quốc tịch Trung Quốc, Hàn Quốc, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và quốc tịch khác; ngoài ra còn chia ra tờ khai viết tay (without QR code for handwriting) và tờ khai đánh máy (with QR code). Việc tiên quyết là chọn đúng file để tải thì các bước tiếp theo mới trôi chảy được.
Thông tin phải điền trên tờ khai viết tay và đánh máy không khác gì nhau, chỉ khác mấy điều sau:
- Viết tay thì phải điền bằng mực đen, loại bút không thể tẩy xóa (hiện nay có bán bút bi có một đầu tẩy để tẩy xóa được)
- Viết tay thì không được lem nhem, gạch xóa
- Hình dán ở 2 tờ khai có size khác nhau: tờ khai viết tay (không có QR code) dùng hình khổ 45mm x 35mm, tờ khai đánh máy (có QR code) phải dán hình khổ 45mm x 45mm (quy định là thế nhưng nhiều khi nhân viên sứ quán duyệt hồ sơ cũng không khắt khe lắm về khổ ảnh, nhưng mình cứ làm đúng cho chắc)
Ở bài viết này tôi hướng dẫn điền tờ khai có mã QR.
Sau khi đã tải tờ khai (QR code) xong, bạn cần tải thêm Adobe Acrobat Reader để điền.
Có 2 cách mở tờ khai bằng Acrobat Reader:
- Click chuột phải vào tờ khai PDF đã tải, chọn Open with, chọn Adobe Acrbat Reader,
hoặc - Mở Adobe Acrobat Reader, chọn File, chọn Open, chọn file PDF tờ khai đã tải
Mở được tờ khai rồi thì bắt đầu điền để có mã QR thôi!
Hướng dẫn điền tờ khai visa du lịch Nhật Bản bằng Adobe Acrobat Reader
Tờ khai có 2 trang. Trang đầu tiên là thông tin cá nhân, chú ý không được điền sai, điền nhầm. Hãy tập trung! Nhanh lắm, chừng 10 phút à!
Surname (as shown in passport) — Họ (ghi giống trên hộ chiếu)
Given and middle names (as shown in passport) — Tên đệm + tên thật (ghi thứ tự giống trên hộ chiếu sau khi đã trừ Surname)
Other names (including any other names you are or have been known by) — Tên khác
Date of birth — Ngày sinh, lúc điền không cần gõ “/”. Như tôi điền 20011991, bấm Enter, dấu “/” sẽ tự xuất hiện
Place of birth — Nơi sinh. Có dòng chữ bé xíu bên dưới: City, State or Province, Country; bạn canh điền cho đúng. Ví dụ bạn sinh ở Hồ Chí Minh, Hà Nội hay Đà Nẵng thì điền vào City, để trống State or Province, rồi điền Country là Vietnam
Sex — Giới tính (ghi giống trên hộ chiếu), M là Male, F là Female
Marital status — Tình trạng hôn nhân. Có 4 mục: Single (Độc thân), Married (Đã kết hôn), Widowed (Góa), Divorced (Đã ly hôn)
Nationality or citizenship — Quốc tịch (click vào dấu mũi tên ở cuối dòng để chọn hoặc nếu điền tay thì ghi VIET NAM)
Former and/or other nationalities or citizenships — Quốc tịch khác/quốc tịch cũ
ID No. issued to you by your government — Số CMND/CCCD, đối với bé chưa có CMND/CCCD thì dùng mã định danh cá nhân (có trên giấy khai sinh)
Passport type — Loại hộ chiếu. Có 4 mục để chọn: Diplomatic (Ngoại giao), Official (Công vụ), Ordinary (Phổ thông), Other (Khác). Công dân bình thường, không làm việc trong bộ máy nhà nước, chỉ sở hữu hộ chiếu màu xanh lá thì chọn Hộ chiếu phổ thông.
ĐỌC THÊM: Cách làm hộ chiếu phổ thông
Passport No. — Số hộ chiếu (ghi giống trên hộ chiếu)
Place of issue — Nơi cấp (ghi giống hộ chiếu)
Issuing authority — Trong hộ chiếu ghi “Cục quản lý xuất nhập cảnh”, nhưng chúng ta sẽ điền bằng tiếng Anh là Immigration Department
Date of issue — Ngày cấp (ghi giống hộ chiếu, không gần gõ “/”)
Date of expiry — Ngày hết hạn (ghi giống hộ chiếu, không gần gõ “/” )
Purpose of visit to Japan — Mục đích đến Nhật, đây là xin visa du lịch Nhật Bản nên mục đích đương nhiên là tham quan du lịch rồi. Có thể ghi là Sightseeing hoặc Travelling to…liệt-kê-địa-điểm (ví dụ Travelling to Tokyo and Osaka hay Travelling to Hokkaido, Tokyo and Shirakawago…)
Bắt đầu từ phần này bạn cần điền thật cẩn thận, vì có liên quan đến mục số 8 trong bài hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa du lịch Nhật Bản. Tất cả thông tin cần ăn nhập với nhau.
Intended length of stay in Japan — Thời gian dự định ở Nhật, bạn chỉ cần ghi số ngày
Date of arrival in Japan — Ngày nhập cảnh (cần gõ “/”)
Port of entry into Japan — Nhập cảnh ở cảng (tàu biển/hàng không) nào
Name of ship or airline — Tên/số hiệu của tàu/máy bay (có trên vé)
Names and addresses of hotels or persons with whom applicant intends to stay — Tên và địa chỉ của khách sạn hoặc nhà của ai đó (Airbnb, bạn bè, người thân) mà bạn dự định ở. Mục này sứ quán sẽ điều tra xác minh.
Name — Tên khách sạn/Airbnb/chung cư
Tel. — Số điện thoại của khách sạn/chủ nhà Airbnb/bạn bè người thân
Address — Địa chỉ khách sạn/Airbnb/bạn bè người thân
Dates and duration of previous stays in Japan — Thời gian ở Nhật lần gần nhất. Nếu chưa đi thì khỏi điền. Nếu đi rồi, bạn ghi theo “công thức”:
Ngày nhập cảnh ~ Ngày xuất cảnh : Số ngày
Ví dụ lần gần nhất bạn đi du lịch Nhật 10 ngày từ ngày 1/1/2020 đến ngày 10/1/2020 thì ghi như sau:
01 ~ 10/01/2020 : 10 DAYS
Your current residential address (if you have more than one address, please list them all) — Địa chỉ thường trú (ghi giống với sổ hộ khẩu — bản dịch tiếng Anh, nếu có sổ tạm trú thì viết thêm địa chỉ tạm trú — bản dịch tiếng Anh)
Address — Ghi địa chỉ ở dòng này, có bao nhiêu địa chỉ điền hết ở đây, đánh số để dễ phân biệt:
- Địa chỉ thường trú
- Địa chỉ tạm trú
Tel. — Số điện thoại bàn/Số điện thoại phụ
Mobile No. — Số di động/Số chính
E-Mail — Email của bạn
Current profession or occupation and position — Chuyên môn hoặc nghề nghiệp và chức vụ (ghi giống trong hợp đồng lao động – bản dịch tiếng Anh); học sinh sinh viên thì ghi Student; làm tự do thì ghi Freelancer
Name and address of employer — Tên và địa chỉ nơi làm việc (ghi giống trong hợp đồng lao động – bản dịch tiếng Anh)/trường học
Name — Điền tên công ty, tên trường
Tel. — Số điện thoại công ty, trường học
Address — Địa chỉ công ty, trường học
Ô nào không có thông tin để điền thì cứ để trống hoặc ghi N/A
*Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor) — Nghề nghiệp của vợ/chồng. Nếu là tờ khai của bé dưới 18 tuổi đi kèm người giám hộ (cha, mẹ…) thì ghi thông tin của người giám hộ
Phần thông tin người bảo lãnh và người mời được yêu cầu khi xin visa với mục đích thăm thân hoặc thăm bạn bè. Còn nếu du lịch tự túc thì không cần điền 2 phần này. Tuy vậy, tôi vẫn hướng dẫn thêm luôn ha.
Guarantor or reference in Japan (Please provide details of the guarantor or the person to be visited in Japan) — Thông tin người bảo lãnh Name — Tên người bảo lãnh (ghi giống trên hộ chiếu/zairyukado 在留カード) Tel. — Số điện thoại người bảo lãnh Address — Địa chỉ của người bảo lãnh (ghi giống trên zairyukado 在留カード, nếu là người Nhật thì ghi địa chỉ hiện đang ở) Date of birth — Ngày sinh của người bảo lãnh Sex — Giới tính (ghi giống trên hộ chiếu/zairyukado 在留カード), M là Male, F là Female Relationship to applicant — Mối quan hệ với người nộp đơn, có thể là Friend/Uncle/Cousin (Cô, dì, chú, bác, anh chị em họ gì đó…) Profession or occupation and position — Nghề nghiệp, chức vụ (ghi giống hợp đồng lao động của người bảo lãnh) Nationality and immigration status — Quốc tịch (ghi giống trên hộ chiếu), nếu không phải quốc tịch Nhật thì ghi thêm tình trạng cư trú (có trên visa của người bảo lãnh) ví dụ Permanent Resident (thường trú)/Engineer/Highly skilled professional/Business Manager… |
Inviter in Japan (Please write ‘same as above’ if the inviting person and the guarantor are the same) — Thông tin người mời, nếu người mời cũng là người bảo lãnh thì ghi Same as above như tôi đã điền trên kia, còn nếu là người khác thì điền thông tin giống trong thư mời Name — Tên người mời (ghi giống trên hộ chiếu/zairyukado 在留カード) Tel. — Số điện thoại người mời Address — Địa chỉ của người mời (ghi giống trên zairyukado 在留カード, nếu là người Nhật thì ghi địa chỉ hiện đang ở) Date of birth — Ngày sinh của người mời Sex — Giới tính (ghi giống trên hộ chiếu/zairyukado 在留カード), M là Male, F là Female Relationship to applicant — Mối quan hệ với người nộp đơn, có thể là Friend/Uncle/Cousin (Cô, dì, chú, bác, anh chị em họ gì đó…) Profession or occupation and position — Nghề nghiệp, chức vụ Nationality and immigration status — Quốc tịch (ghi giống trên hộ chiếu), nếu không phải quốc tịch Nhật thì ghi thêm tình trạng cư trú (có trên visa của người mời) ví dụ Permanent Resident (thường trú)/Engineer/Highly skilled professional/Business Manager… |
*Remarks/Special circumstances, if any — Trường hợp đặc biệt (ví dụ cần được xem xét nhân đạo)
Have you ever: — Bạn đã từng (phần này là khai lí lịch phạm tội)
- been convicted of a crime or offence in any country? — bị phán quyết có tội do phạm pháp ở trong hay ngoài nước Nhật không?
- been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? — bị phạt tù từ 1 năm trở lên ở trong hay ngoài nước Nhật không?
- been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? — bị trục xuất vì lưu trú bất hợp pháp hay vì vi phạm pháp luật không?
- been convicted and sentenced for a drug offence in any country in violation of law concerning narcotics, marijuana, opium, stimulants or psychotropic substances? — bị kết án do vi phạm về ma túy không?
- engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? — tham gia vào hoạt động mại dâm, hoặc trung gian hoặc gạ gẫm gái mại dâm cho người khác, hoặc cung cấp địa điểm mại dâm, hoặc bất kỳ hoạt động nào khác liên quan trực tiếp đến mại dâm không?
- committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? — liên quan đến buôn bán người không?
Không phạm tội gì thì tick No hết nha |
** Please tick “Yes” if you have received any sentence, even if the sentence was suspended. If you answered “Yes” to any of the above questions, please provide relevant details. — Nếu có thì chọn Yes rồi ghi chi tiết ở trong ô bên dưới
Date of application — Ngày khai
Điền xong bấm chọn Save. Sau đó in ra kí tên thôi. |
Kí ở Signature of applicant — Chữ kí đương đơn, giống chữ kí trên hộ chiếu; nếu là trẻ nhỏ thì người giám hộ kí thay, ghi mối quan hệ với bé (ví dụ mẹ của bé kí chữ kí của mẹ xong ghi bên dưới là: Mẹ ký thay)
Bạn có thể xem thêm hướng dẫn điền visa du lịch Nhật Bản của sứ quán Nhật tại Việt Nam.
cho mình hỏi về thủ tục tờ khai xin visa Nhật !
1/ Do mình là công việc tự do ( FREELANCER ) mình làm việc tại nhà thì ngay mục Name ( tên công ty) mình ghi như thế nào? và mình sẽ kê khai địa chỉ tạm trú hay thường trú ?
2/ Mục : Your current residential address (if you have more than one address, please list them all) địa chỉ thường trú và tạm trú khác nhau thì mình se kê khai thế nào
Hi Thuỷ, với trường hợp là freelancer thì:
1, Bạn điền Freelancer vào mục công việc, tên công ty ghi “N/A”. Ô nào bỏ trống thì bạn cứ ghi N/A ha. Tên công ty không có địa chỉ cũng N/A luôn!
Nhưng kèm theo đó bạn phải chứng minh công việc freelance mang lại thu nhập ổn định (thông qua bank statement 6 tháng gần nhất) và bản giải trình về công việc (ví dụ như công việc freelance cụ thể là làm gì, nếu làm giáo viên dạy online thì dạy cho ai, dạy cái gì, thu nhập như thế nào, tại sao muốn đi Nhật và có cam kết trở về không…?; hoặc làm dịch thuật thì công việc thường là gì; hoặc làm graphic design thì ra sao…)
2, Mình có ghi bên trên:
”Address — Ghi địa chỉ ở dòng này, có bao nhiêu địa chỉ điền hết ở đây, đánh số để dễ phân biệt:
tức là bạn phải điền cả 2 địa chỉ nếu bạn có sổ tạm trú hoặc giấy xác nhận tạm trú. Còn nếu không đăng ký tạm trú thì điền địa chỉ thường trú thôi.
Hi Thao-san! Thank you very much for your explanation. Could you tell me where to download the form with QR code? I could only find the one without QR code on https://www.mofa.go.jp/j_info/visit/visa/index.html . ありがとうございます!
Thank you for your compliment! In the past you can choose which form to download at 3. Visa Application Documents (version “without QR code for handwriting” or “with QR code”) but it seems to have been removed now. I think there is no need an application with a QR code at the moment. Just download and fill out by Adobe Acrobat Reader or handwritten!
Got it! Cảm ơn ありがとうございます 🙂
Cho mình hỏi về thông tin tờ khai xin visa NB
1_chồng mình bảo lãnh cả 2mẹ con sang sinh sống và làm việc tại Nhật thì Purpose of visit to Japan” của cả 2mc ghi ntn ạ
2_ở VN mình không đi làm chỉ ở nhà trông con thì mục “Current profession or occupation and position” và “Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor” ghi ntn ạ
2 mẹ con đều đã có tư cách lưu trú
Hi Chi, mình không hiểu lắm. Nếu 2 mẹ con đã có tư cách lưu trú ở Nhật thì hẳn đã có visa để nhập cảnh chứ, sao lại xin visa nữa?