Ban đầu tôi đã suy nghĩ phân loại JR Pass theo 2 kiểu: theo 6 tuyến đường sắt JR hoặc theo 9 vùng. Nhưng đắn đo tới lui, cảm thấy kiểu nào cũng không ổn vì có sự chồng chéo, liên tục giữa các tuyến JR và các vùng. Nghĩ đã đời, tôi quyết định... khỏi phân gì luôn. Để sau khi liệt kê hết 23 loại JR Pass trên toàn lãnh thổ Nhật Bản rồi thì tính tiếp :))
- Cách sử dụng
- 23 loại JR Pass
- JR Pass #1 ~ Hokkaido Rail Pass
- JR Pass #2 ~ JR East-South Hokkaido Rail Pass
- JR Pass #3 ~ Osaka - Tokyo Hokuriku Pass
- JR Pass #4 ~ Alpine-Takayama-Matsumoto Area Tourist Pass
- JR Pass #5 ~ Mt. Fuji-Shizuoka Area Tourist Pass Mini
- JR Pass #6 ~ Ise-Kumano-Wakayama Area Tourist Pass
- JR Pass #7 ~ Takayama-Hokuriku Area Pass
- JR Pass #8 ~ Hiroshima-Yamaguchi Area Pass
- JR Pass #9 ~ Hokuriku Area Pass
- JR Pass #10 ~ Kansai Area Pass
- JR Pass #11 ~ Kansai Wide Area Pass
- JR Pass #12 ~ Kansai-Hiroshima Area Pass
- JR Pass #13 ~ Kansai-Hokuriku Area Pass
- JR Pass #14 ~ Okayama - Hiroshima - Yamaguchi Pass
- JR Pass #15 ~ San'in-Okayama Area Pass
- JR Pass #16 ~ Sanyo-San'in Area Pass
- JR Pass #17 ~ Setouchi Area Pass
- JR Pass #18 ~ All Shikoku Pass
- JR Pass #19 ~ All Kyushu Area Pass
- JR Pass #20 ~ Northern Kyushu Area Pass
- JR Pass #21 ~ Sanyo-San'in Northern Kyushu Pass
- JR Pass #22 ~ Southern Kyushu Pass
- JR Pass #23 ~ National Rail Pass
Vậy mới có sự ra đời của Phần 3 - Một số lịch trình gợi ý du lịch Nhật Bản bằng JR Pass
Cách sử dụng
Cách sử dụng JR Pass cơ bản là giống phần 1 đã đề cập, cộng thêm điều kiện riêng lẻ của từng loại vé. Nếu bạn lười lội lại phần trước thì đọc phần tóm tắt dưới đây ha:
- Xuất trình vé với nhân viên tại bốt ở cổng quẹt thẻ để được đóng dấu, lúc đi ra cũng phải xuất trình. Trước khi tàu chạy cũng có nhân viên soát vé trên tàu, kiểm tra thông tin, nên cần mang theo cả hộ chiếu
- JR Pass có thể được hoàn trả tại bất kỳ ga nào có Midori no Madoguchi, mất phí 10% (áp dụng cho cả vé mua và hoàn trả bên ngoài Nhật Bản)
- Nếu làm mất/hư hại/rách nát thì sẽ không được cấp lại
- Sẽ không được bồi thường nếu tàu bị hủy chuyến hoặc delay vì bất kỳ lý do gì
- Vé được tính từ nửa đêm đến nửa đêm là hết 1 ngày (không tính 1 ngày = 24 giờ), ngày đầu tiên sử dụng được tính là cả ngày bất kể bắt đầu sử dụng vé thời gian nào
23 loại JR Pass
JR Pass #1 ~ Hokkaido Rail Pass
JR Pass #2 ~ JR East-South Hokkaido Rail Pass
Đây là vé dành cho vùng Đông Nam Hokkaido, vùng Tohoku (Đông Bắc Honshu) và phần kết nối Tokyo với Sapporo. Nếu muốn chạy thẳng từ Tokyo đến Hokkaido thì có thể đi bằng shinkansen Hayabusa (shinkansen có tốc độ nhanh nhất Nhật Bản hiện tại) bằng vé này luôn.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
6 ngày liên tục | Ordinary | ¥35,000 | ¥17,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Đi lại không giới hạn trên tất cả các tuyến JR trong khu vực cho phép của vé (bao gồm shinkansen, các chuyến tàu tốc hành và tàu địa phương, JR Hokkaido, JR East Lines (bao luôn cả BRT - xe bus tốc hành), tuyến Izu Kyuko, Tokyo Monorail, Aoimori Railway, Iwate Galaxy Railway, Sendai Airport Transit)
- Đi lại trên các tuyến tàu địa phương (local) và tàu nhanh (rapid) chặng Shimo-imaichi - Tobu-nikko/Kinugawa-onsen trên tuyến Tobu Railway
- Đi lại không giới hạn trên các chuyến tàu tốc hành chặng Kurihashi - Shimo-imaichi
- Được sử dụng cho Tobu Railway miễn là ga khởi hành hoặc ga cuối nằm trên tuyến JR
- Đặt trước chỗ ngồi miễn phí trên shinkansen và tàu tốc hành
LƯU Ý:
- Nếu đi tuyến Hayabusa shinkansen thì bắt buộc phải đặt chỗ trước khi lên tàu
- Không dùng cho các tuyến đường sắt thuộc South Hokkaido Railway, bus (cả bus địa phương lẫn liên tỉnh)
- Không dùng cho Tokaido shinkansen
- Ga Gala-Yuzawa chỉ hoạt động trong mùa thể thao mùa đông, Echigo-Yuzawa là ga gần nhất khi Gala-Yuzawa đóng cửa
JR Pass #3 ~ Osaka - Tokyo Hokuriku Pass
JR Pass #4 ~ Alpine-Takayama-Matsumoto Area Tourist Pass
Dành cho ai muốn khám phá dãy núi Alps của Nhật. Dãy núi này nghe đồn là dãy núi phân chia Nhật thành hai miền Đông và Bắc.
Alps Nhật Bản là tên gọi chung cho ba dãy núi ở vùng Chubu trên đảo Honshu của Nhật Bản. Ba dãy núi đó là: Hida (Alps Bắc), Kiso (Alps trung tâm) và Akaishi (Alps Nam)
wikipedia
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥23,800 | ¥11,900 |
Riêng vé này có thời gian bán, đổi và sử dụng theo từng năm chứ không bán quanh năm như các loại khác
Năm | 2024 |
---|---|
Thời gian bán | 15/02/2024 - 06/11/2024 |
Thời gian đổi | 15/3/2024 - 06/11/2024 |
Thời gian sử dụng | 15/4/2024 - 10/11/2024 |
✅ CÓ THỂ:
- Di chuyển không giới hạn trên các chặng Nagoya - Matsumoto (thuộc tuyến JR Chuo), chặng Matsumoto - Shinano-Omachi (tuyến JR Oito/Shinonoi/Chuo Main) và chặng Toyama - Nagoya (tuyến JR Tokaido/Takayama)
- Di chuyển không giới hạn trên tuyến Tateyama Kurobe Alpine
LƯU Ý:
- Tuyến Alps rất đông trong các đợt lễ và cuối tuần, nên có khi không có chỗ ngồi, phải đứng
- Không đi được Shinkansen
- Không thể dùng vé để đặt trước cáp treo Tateyama
JR Pass #5 ~ Mt. Fuji-Shizuoka Area Tourist Pass Mini
Dành để tham quan khu vực núi Phú Sĩ.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
3 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥6,500 | ¥3,250 |
✅ CÓ THỂ:
Đường sắt
- Atami - Toyohashi (Tokaido Main Line)
- Numazu - Matsuda (Gotemba Line)
- Fuji - Shimobe-onsen (Minobu Line)
- Mishima - Shuzenji (Izu-Hakone Railway)
Bus
- Fujikyuko Bus: Gotemba station - Gotemba Premium Outlets, Gotemba station - Kawaguchiko station, Gotemba station - GrinPa, Shin-Fuji station - Mt. Fuji station, Shin-Fuji station - South Exit of Fuji station
- Tokai Bus: Mishima station - Yamanaka Castle ruins, Numazu Station - Numazu Minato Shinsenkan, Shuzenji station - Shuzenji Onsen, Shuzenji station - Toi Port
- Izuhakone Bus: Numazu station - Numazu Port, Izunagaoka station - IZU-MITO Sea Paradise, Shuzenji station - Shuzenji Onsen
- Shizutetsu Justline: Shimizu Ekimae - Miho Marine Science Museum of TOKAI University
- Entetsu Bus: Hamamatsu station - Nakatajima Shako, Hamamatsu station - Kanzanji Onsen (Hamanako Garden Park)
Đường thủy
- Chặng Shimizu Port - Toi Port, Shimizu Port Bay Cruising (S-Pulse Dream Ferry)
LƯU Ý:
- Không dùng cho shinkansen và tàu giường nằm
- Các tuyến tốc hành đều phải đặt chỗ trước (như Asagiri)
- Không dùng cho các tuyến bus trên sông
- Không dùng để đi các thành phố lớn lân cận như Tokyo hay Nagoya, muốn đi phải mua vé riêng
Nếu bạn không ngại đọc tiếng Anh thì xem cụ thể tại trang này. Quá trời thông tin luôn!
JR Pass #6 ~ Ise-Kumano-Wakayama Area Tourist Pass
Khu vực này được ví là viên ngọc ẩn của vùng Chubu, nhất là Kumano Kodo - nơi thường diễn ra các chuyến hành hương. Xài vé này còn thuận tiện cho việc đi lại giữa Nagoya - Ise - Kumano - Wakayama - Kyoto và Osaka nữa.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥16,500 | ¥8,250 |
✅ CÓ THỂ:
- Di chuyển không giới hạn trên các tuyến tàu thường của JR chạy giữa Nagoya, Matsusaka, Shingu, Kii-Katsuura, Shirahama, Wakayama và sân bay Kansai
- Có thể được sử dụng tối đa 4 lần để đặt chỗ miễn phí trên các chuyến tàu tốc hành (như Wide View Nanki, Kuroshio và Express "Mie")
- Tuyến tàu điện Wakayama (chặng Wakayama - Kishi)
- Các tuyến Mie Kotsu Bus: Geku-Naiku line, Ise/Futami/Toba Excursion Bus "CAN Bus", chặng Owase station - Washige, chặng Owase station - Segiyama - Kumano Kodo Center, chặng Kumanoshi - Senmaida và đi qua Tori-toge
- Các tuyến Kumano Kotsu Bus: chặng Katsuura station - Nachisan, chặng Shingu station - Hongu Taisha-front, chặng Shingu station - Koguchi
- Thuê xe đạp miễn phí ở "Ekirin-kun" tại ga Wakayama, Kii-Tanabe và Shirahama
LƯU Ý:
- Không dùng cho shinkansen và tuyến Nankai
JR Pass #7 ~ Takayama-Hokuriku Area Pass
Dành để khám phá khu vực Hokuriku. Bao gồm chuyến đi từ sân bay Kansai đến Kanazawa, Shirakawago, Takayama, Gero Onsen và Nagoya.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥19,800 | ¥9,900 |
✅ CÓ THỂ:
- Di chuyển không giới hạn trên các tuyến JR (tàu địa phương và tàu tốc hành) trong khu vực cho phép. Bao gồm luôn các chuyến tàu tốc hành Thunderbird và Hida Wide View
- Dùng cho Hokuriku Shinkansen: chặng Toyama - Kanazawa
- Nohi Bus/Toyama Chiho Railway/Hokutetsu Bus: Shirakawago/Kanazawa line và Takayama/Toyama line chặng Takayama Nohi Bus Center – Shirakawago – Kanazawa
- Dùng cho Kaetsuno Bus: World Heritage Bus chặng Shirakawa-go - Shin-Takaoka station
LƯU Ý:
- Không dùng cho Tokaido shinkansen (chặng Nagoya - Kyoto / Osaka), muốn đi tuyến này phải mua vé riêng
- Xe lửa và xe buýt trên tuyến đường này đặc biệt đông vào cuối tuần
JR Pass #8 ~ Hiroshima-Yamaguchi Area Pass
Đây là lựa chọn kinh tế khi muốn đến Fukuoka (ga Hakata), Hiroshima và Yamaguchi.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥15,000 | ¥7,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Di chuyển bằng shinkansen (chặng Hakata - Mihara), có dừng tại các thành phố như Yamaguchi và Hiroshima
- Di chuyển bằng tàu tốc hành và tàu địa phương trong khu vực cho phép
- Đi các tuyến bus thuộc JR West ở Hiroshima, Kudamatsu và tuyến bus Shin-Yamaguchi - Hagi.
- Đi tàu thủy đến Miyajima
- Cho thuê xe đạp miễn phí tại các trạm có dịch vụ của "Ekirin-kun"
LƯU Ý:
- Sanyo shinkansen khởi hành từ ga Hakata là shinkansen duy nhất chạy ở Kyushu
JR Pass #9 ~ Hokuriku Area Pass
Dành cho chuyến khám phá khu vực Hokuriku (Kanazawa, Fukui, Toyama và dãy núi Alps Nhật Bản). Là sự kết hợp kinh tế với Kansai Wide Pass.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
4 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥7,000 | ¥3,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Hokuriku Shinkansen (chặng Kanazawa - Kurobe-Unazuki Onsen)
- Dùng cho các chuyến tàu tốc hành trong khu vực cho phép
- Dùng cho các tuyến JR địa phương trong khu vực cho phép
LƯU Ý:
- Không dùng cho Kagayaki Shinkansen
JR Pass #10 ~ Kansai Area Pass
Đi lại không giới hạn trên các tuyến JR địa phương và các tuyến JR trong khu vực Kansai
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
1 ngày | Ordinary | ¥2,800 | ¥1,400 |
2 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥4,800 | ¥2,400 |
3 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥5,800 | ¥2,900 |
4 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥7,000 | ¥3,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Đi lại không giới hạn trên các tuyến JR địa phương trong khu vực cho phép
- Đi lại trên các tuyến buýt địa phương thuộc JR West
- Dùng cho Kansai Airport Express HARUKA chặng Sân bay Kansai - Kyoto (chỗ ngồi tự do)
LƯU Ý:
- Không thể dùng cho các tuyến shinkansen
JR Pass #11 ~ Kansai Wide Area Pass
Vé này có thể dùng cho khu vực Kansai, Okayama, Takamatsu, Kinosaki Onsen, Amanohashidate và Wakayama.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥12,000 | ¥6,000 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Sanyo Shinkansen chặng Shin-Osaka - Okayama
- Các tàu Haruka, Kuroshio, Thunderbird, Kounotori, Super Hakuto của Limited Express Trains trong khu vực cho phép
- Các tuyến JR địa phương và JR West
- Đường sắt chặng Wakayama - Kishi
- Đường sắt chặng Tango Tango - Amanohashidate
- Cho thuê xe đạp miễn phí tại các trạm có dịch vụ của "Ekirin-kun"
LƯU Ý:
- Không bao gồm Tokaido Shinkansen chặng Kyoto - Shin-Osaka
- Muốn đi tàu Super Hakuto (chặng Kamigori -Tottori) thì phải mua vé riêng
JR Pass #12 ~ Kansai-Hiroshima Area Pass
Dùng để di chuyển không giới hạn ở khu vực Kansai, khu vực Sanyo cho đến tận Hiroshima. Đây là loại vé đáng cân nhắc cho khách du lịch ở Kansai muốn khám phá thêm một chút về phía tây.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥17,000 | ¥8,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Sanyo Shinkansen chặng Shin-Osaka - Hiroshima, bao gồm luôn các dịch vụ của Nozomi và Mizuho
- Dùng cho các tuyến JR Express và tàu địa phương trong khu vực cho phép
- Đường thủy đến Miyajima
- JR bus địa phương ở Kyoto và Hiroshima
- Tuyến đường sắt Wakayama chặng Wakayama - Kishi
- Tuyến đường sắt Kyoto Tango
- Cho thuê xe đạp miễn phí tại các trạm có dịch vụ của "Ekirin-kun"
LƯU Ý:
- Không đặt trước được chỗ ngồi
- Muốn đi tàu Super Hakuto (chặng Kamigori -Tottori) thì phải mua vé riêng
JR Pass #13 ~ Kansai-Hokuriku Area Pass
Nếu bạn là du khách đến thăm khu vực Kansai và Hokuriku, thì mua vé này là hợp lí ;)
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
7 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥19,000 | ¥9,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Sanyo Shinkansen chặng Shin-Osaka và Okayama, chỗ ngồi tự do ở khoang thường
- Dùng trên các chuyến tàu tốc hành trong khu vực cho phép, chỗ ngồi tự do
- Dùng cho các tuyến JR địa phương trong khu vực cho phép
- JR West bus
- Dùng cho tuyến đường sắt Kyoto Tango đến Amanohashidate
- Dùng cho tuyến đường sắt Wakayama đến Kishi
- Cho thuê xe đạp miễn phí tại các trạm có dịch vụ của "Ekirin-kun"
LƯU Ý:
- Không thể đặt chỗ trước
- Muốn đi tàu Super Hakuto (chặng Kamigori -Tottori) thì phải mua vé riêng
JR Pass #14 ~ Okayama - Hiroshima - Yamaguchi Pass
Okayama - Hiroshima - Yamaguchi Pass là vé do JR West phát hành, di chuyển không giới hạn các tuyến JR chặng Fukuoka - Hiroshima, bao gồm luôn cả Sanyo Shinkansen.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥17,000 | ¥8,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Sanyo Shinkansen giữa các ga Hakata (Fukuoka) - Hiroshima và Mihara
- Các tuyến JR West trong khu vực cho phép
- JR Bus Express chặng Hofu - Yamaguchi và Shin-Yamaguchi - Hagi
- Các tuyến bus địa phương, như bus tham quan Hiroshima
- Tàu thủy JR đến Miyajima
- Cho thuê xe đạp miễn phí tại các trạm có dịch vụ của "Ekirin-kun"
LƯU Ý:
- Không thể đặt trước chỗ ngồi
- Chỉ dùng cho Shinkansen chặng Hakata - Kokura ở Kyushu
JR Pass #15 ~ San'in-Okayama Area Pass
Là vé tiết kiệm để khám phá Iwami Ginzan, Hagi, Matsue và Tototti. Có thể dùng để đến Okayama và Kurashiki bằng Shinkansen luôn.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
7 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥18,000 | ¥9,000 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho tuyến Yakumo và Super Hakuto với chỗ ngồi ở khoang thường
- Các tuyến JR địa phương trong khu vực cho phép
- Cho thuê xe đạp miễn phí tại các trạm có dịch vụ của "Ekirin-kun"
LƯU Ý:
- Không dùng được cho Sanyo Shinkansen
- Không thể đặt trước chỗ ngồi
JR Pass #16 ~ Sanyo-San'in Area Pass
Dùng để di chuyển không giới hạn giữa khu vực Kansai, Hiroshima và Fukuoka bao gồm cả Nozomi Shinkansen. Khu vực được cho phép bao gồm: Kyoto, Osaka, Kobe, Himeji, Hiroshima, Fukuoka, Hagi, Matsue, Takamatsu và các vùng ở giữa các tỉnh đó.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
7 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥23,000 | ¥11,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Sanyo Shinkansen chặng Shin-Osaka - Hakata (Fukuoka)
- Dùng cho các tuyến JR Express và JR địa phương trong thời hạn hiệu lực
- Có thể đặt trước chỗ ngồi miễn phí
- Các tuyến bus địa phương ở Kyoto, Hiroshima và Yamaguchi
- Các tuyến JR Bus Express chặng Yamaguchi - Hagi
- Tàu thủy JR đến Miyajima
- Cho thuê xe đạp miễn phí tại các trạm có dịch vụ của "Ekirin-kun"
LƯU Ý:
- Không dùng cho Tokaido Shinkansen chặng Kyoto - Shin-Osaka nhưng thay vào đó có thể dùng cho các tuyến JR địa phương
- Các tuyến tàu do công ty khác ngoài JR, sẽ không dùng được vé này (ví dụ như tàu điện ngầm)
JR Pass #17 ~ Setouchi Area Pass
Vé này dùng để di chuyển không giới hạn giữa Fukuoka và Kansai. Lộ trình theo Seto Inland Sea (không giống như các tuyến đường sắt khác) và bao gồm luôn các tuyến đường thủy giữa đất liền và các đảo của Shikoku.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
7 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥22,000 | ¥11,000 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho các chuyến tàu dưới đây:
- Sanyo Shinkansen chặng Hakata - Shin-Osaka, bao gồm luôn các tuyến tàu Nozomi và Mizuho
- Các tuyến JR Express và JR địa phương trong khu vực cho phép - Dùng cho các tuyến đường thủy dưới đây:- Đường thủy JR đến Miyajima
- Tàu thủy Ryobi chặng Okayama - Cảng Shin-Okayama
- Tàu thủy chặng Cảng Shin-Okayama - Shodoshima
- Setouchi Kanko Kisenferry chặng Hinase - Shodoshima
- Tàu thủy Shodoshima chặng Takaha - Cảng Tonosho của Shodoshima
- Tàu thủy Kisen chặng Hiroshima - Matsuyama - Dùng cho:- Tuyến bus tốc hành Shimanami Cycle ở Onomichi và dọc theo Shimanami-kaido
- Tuyến bus Okaden chặng Cảng Okayama - Shin-Okayama
- Xe điện ở Okayama
- Tuyến bus tham quan Hiroshima
LƯU Ý:
- Không thể dùng để đi Tokaido Shinkansen chặng Kyoto - Shin-Osaka
- Không thể đặt trước chỗ ngồi
- Không thể dùng cho các tuyến tàu ở Kyushu trừ Shinkansen chặng Hakata - Shimonoseki
JR Pass #18 ~ All Shikoku Pass
Là vé dùng để di chuyển không giới hạn quanh đảo Shikoku, đi qua cầu Ohashi nối Shikoku với lục địa Nhật Bản.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
3 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥12,500 | ¥6,250 |
4 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥15,500 | ¥7,750 |
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥17,500 | ¥8,750 |
7 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥20,500 | ¥10,250 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho tất cả các tuyến được vận hành bởi JR Shikoku, Kotoden, Iyotetsu, Tosaden, Tosa Kuroshio Railway và Asa Kaigan Railway
- Dùng cho các chặng khứ hồi giữa Kojima (gần Okayama) và Shikoku
LƯU Ý:
- Không thể dùng cho Green Car (ghế VIP) với vé này
JR Pass #19 ~ All Kyushu Area Pass
Kyushu là hòn đảo ở phía nam Nhật Bản. Bản thân nó là một phiên bản thu nhỏ của nước Nhật kết hợp lịch sử với thiên nhiên và cuộc sống thành phố hiện đại, Kyushu có tất cả mọi thứ hay ho!
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
3 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥20,000 | ¥10,000 |
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥22,500 | ¥11,250 |
7 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥25,000 | ¥12,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Kyushu Shinkansen chặng Hakata - Kagoshima-Chuo
- Dùng cho tất cả các tuyến JR trên đảo Kyushu
LƯU Ý:
- Không thể dùng cho Shinkansen ở phía bắc Hakata, bao gồm phần Hakata - Kokura
JR Pass #20 ~ Northern Kyushu Area Pass
Di chuyển không giới hạn khu vực Fukuoka, Nagasaki, Kumamoto, Yufuin, Beppu, Sasebo và các vùng khác.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
3 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥12,000 | ¥6,000 |
5 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥15,000 | ¥7,500 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Kyushu Shinkansen chặng Hakata - Kumamoto
- Dùng cho các tuyến JR Express và JR địa phương trong khu vực cho phép
- Có 10 đặt chỗ miễn phí với vé 3 ngày và 16 đặt chỗ miễn phí với vé 5 ngày
LƯU Ý:
- Dùng được đến Kumamoto, nếu bạn có kế hoạch đi xa hơn về phía nam thì cần phải mua thêm vé khác
- Không thể dùng cho Sanyo Shinkansen chặng Hakata - Kokura (bạn có thể sử dụng JR Express để thay cho shinkansen)
JR Pass #21 ~ Sanyo-San'in Northern Kyushu Pass
Dùng để di chuyển không giới hạn trên các tuyến JR giữa Osaka và phía bắc Kyushu, bao gồm luôn cả Sanyo Shinkansen và Kyushu Shinkansen. Dành cho những người đến Kansai và muốn đi xuống Kyushu (hoặc ngược lại). Các thành phố có thể dùng vé này bao gồm Kyoto, Osaka, Kobe, Hiroshima, Fukuoka, Kumamoto và tất cả các vùng ở giữa các tỉnh này.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
7 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥26,000 | ¥13,000 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Sanyo Shinkansen chặng Hakata (Fukuoka) - Shin-Osaka (bao gồm cả Nozomi và Mizuho)
- Dùng cho Kyushu Shinkansen chặng Hakata - Kumamoto
- Các tuyến JR West trong khu vực cho phép
- Các tuyến JR Kyushu trong khu vực cho phép
- JR Express bus chặng Hofu - Yamaguchi và Shin-Yamaguchi - Hagi
- Các tuyến bus địa phương, như bus tham quan Hiroshima
- Tàu thủy JR để đến Miyajima
- Cho thuê xe đạp miễn phí tại các trạm có dịch vụ của “Ekirin-kun”
LƯU Ý:
- Dùng được đến Kumamoto, nếu bạn có kế hoạch đi xa hơn về phía nam thì cần phải mua thêm vé khác
- Không thể dùng cho Tokaido Shinkansen chặng Osaka - Kyoto (bạn có thể sử dụng các tuyến JR khác để thay cho shinkansen)
JR Pass #22 ~ Southern Kyushu Pass
Dùng để du lịch phần dưới của Kyushu bao gồm các thành phố Kumamoto, Kagoshima và Miyazaki.
Thời gian hiệu lực | Hạng khoang | Người lớn (>11 tuổi) | Trẻ em (6~11 tuổi) |
---|---|---|---|
3 ngày liên tiếp | Ordinary | ¥10,000 | ¥5,000 |
✅ CÓ THỂ:
- Dùng cho Kyushu Shinkansen chặng Hakata - Kumamoto
- Dùng cho các tuyến JR Express và JR địa phương trong khu vực cho phép
- Có 10 đặt chỗ miễn phí với vé 3 ngày và 16 đặt chỗ miễn phí với vé 5 ngày
LƯU Ý:
- Không thể đi đến Kumamoto
JR Pass #23 ~ National Rail Pass
National Rail Pass (hay còn gọi là Japan Rail Pass - JR Pass) có giá trị trên toàn quốc, bao gồm tất cả các tuyến JR (shinkansen, tàu, bus và tàu thủy JR Miyajima) với một mức giá tốt. JR Pass có 3 gói: 7,14 & 21 ngày.
GREEN
(khoang VIP)
Gói | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|
7 ngày | ¥70,000 | ¥35,000 |
14 ngày | ¥110,000 | ¥55,000 |
21 ngày | ¥140,000 | ¥70,000 |
ORDINARY
(khoang thường)
Gói | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|
7 ngày | ¥50,000 | ¥25,000 |
14 ngày | ¥80,000 | ¥40,000 |
21 ngày | ¥100,000 | ¥50,000 |
✅ CÓ THỂ:
- Đi lại không giới hạn tất cả các tuyến shinkansen trên toàn quốc (Tokaido Shinkansen: chặng Tokyo - Kyoto/Osaka, Sanyo Shinkansen đến Hiroshima và Kyushu, Hokkaido Shinkansen...)
- Đi lại không giới hạn trên tất cả các tuyến JR tốc hành và JR địa phương
- JR Bus địa phương
- Tàu thủy JR để đến Miyajima
- Đặt chỗ miễn phí trên các chuyến shinkansen và express
LƯU Ý:
- Không thể dùng cho các tuyến thuộc công ty khác
- Không thể dùng cho các tuyến shinkansen Nozomi và Mizuho, nhưng dùng được trên Hikari và Sakura