Mãi đến bây giờ Thảo mới có thời gian chia sẻ kinh nghiệm xin visa du lịch Úc (subclass 600) cho mẹ. Sau khi mẹ làm hộ chiếu lần đầu hồi năm 2019 xong thì Thảo dắt đi lăn tay cho visa du lịch Úc lần thứ nhất. Năm ngoái 2023 Thảo lại về để dắt đi lăn tay lần thứ 2. Trộm vía lần nào cũng có kết quả rất nhanh.
Nói sơ qua về hồ sơ của mẹ Thảo:
65 tuổi, 1 chồng 2 con, nghỉ hưu có nhận lương theo từng tháng qua thẻ, sổ tiết kiệm > 200 triệu, đứng tên nhà. Hộ chiếu trắng. Chồng ở nhà trông nhà ^^
Lần đầu tiên nộp (lúc đó 61 tuổi), mẹ được hẳn visa 1 năm multiple entries. Lần nộp thứ 2 được hẳn 3 năm multiple entries
Sơ lược visa du lịch Úc
- Visa du lịch Úc nộp hồ sơ online, không nộp trực tiếp tại sứ quán
- Sau khi nộp sẽ có giấy yêu cầu lăn tay (bắt buộc) và khám sức khoẻ (tuỳ trường hợp), lúc này mới cần đặt hẹn
- Visa du lịch Úc không có thời gian xét cụ thể, tuỳ từng trường hợp mà thời gian xét khác nhau
- Cùng là subclass 600 nhưng chia ra 3 loại: nộp ngoài Úc, nộp trong Úc, thân nhân bảo lãnh
- Lệ phí visa cũng khác nhau
Loại visa | Nộp ngoài Úc | Nộp trong Úc | Thân nhân bảo lãnh |
---|---|---|---|
Phí | $190 | $475 | $190 + tiền bảo lãnh |
Một số lưu ý trước khi điền hồ sơ
- Chuẩn bị sẵn:
- Hộ chiếu — còn hạn hơn 6 tháng
- Căn cước công dân
- Giấy xác nhận cư trú
- Chứng minh tài chính của mẹ — sổ tiết kiệm, xác nhận lương hưu, sổ đỏ (mẹ Thảo không có sao kê ngân hàng)
- Chứng minh tài chính của Thảo — sao kê tài khoản ngân hàng, thư trình bày sẽ chịu hoàn toàn chi phí cho chuyến đi của mẹ
- Chứng minh mối quan hệ — giấy khai sinh + hộ chiếu + PR của Thảo, hộ chiếu Úc của bé Bôm, thư mời mẹ
- Lịch trình du lịch
Thảo chuẩn bị những tài liệu bên trên — bản gốc. Sau đó dịch thuật công chứng sang tiếng Anh tất cả các tài liệu không phải tiếng Anh. Tiếp theo là scan màu tất cả bản gốc và bản dịch, lưu file ở định dạng JPG và PDF, mỗi file không quá 5MB.
CHECK-LIST THAM KHẢO: Hướng dẫn nộp hồ sơ xin thị thực đi thăm Úc (diện thị thực 600) cho Việt Nam
- Lúc điền:
- Có người nói không cần dịch các tài liệu bên trên, có người nói cần, vậy thì cần hay không? Từ 2024 có những hồ sơ do nhân viên sứ quán bên Thái xét nữa chứ không chỉ do nhân viên sứ quán Việt Nam xét nên cứ dịch sẵn thì tốt hơn ha, cũng không tốn bao nhiêu! (Giá dịch thuật ở Quy Nhơn, chỗ Thảo hay dịch là 70k/trang)
- Thảo dùng tài khoản của Thảo thay vì lập tài khoản riêng cho mẹ. Thảo cũng dùng tài khoản của Thảo để tạo hồ sơ xin visa du lịch Úc cho cháu ruột (con của anh trai). Tạo hay nộp hồ sơ bằng tài khoản nào không quan trọng, quan trọng là bộ hồ sơ có đầy đủ không!
- Vừa điền đơn vừa bấm Save vì hệ thống không tự động lưu
- Trong đơn đã điền những thông tin gì thì cần đính kèm tất cả bằng chứng để chứng minh thông tin đó (ví dụ có nhắc đến "Grandchild" là bé Bôm - thì phải đính kèm hộ chiếu của ẻm)
- Sau khi Submit hồ sơ, vẫn có thể chỉnh sửa thông tin trong đơn đã điền hoặc nộp thêm tài liệu/đính kèm thêm file
Cách điền đơn xin visa du lịch Úc online
Bước #1 — Tạo tài khoản
Truy cập vào trang https://immi.homeaffairs.gov.au/, chọn ImmiAccount > chọn Create ImmiAccount nếu bạn hoặc người nhà chưa có tài khoản.
Sau khi tạo tài khoản, tiến hành đăng nhập để tạo hồ sơ online.
Bước #2 — Điền đơn xin visa du lịch Úc online
Sau khi đăng nhập, chọn New Application > Visitor > Visitor Visa (600)
Sau khi bấm chọn Visitor Visa (600), hệ thống sẽ đến luôn trang 1 của đơn phải điền. Đơn điền được đánh số từ 1 đến 19, trong đó có 3 trang được hệ thống bỏ qua không phải điền (trang 13, 14, 18).
Tôi sẽ điền lần lượt từng trang để bạn dễ theo dõi!
Trang 1 — Terms and Conditions
Tick vào ô I have read and agree to the terms and conditions (Tôi đã đọc và hiểu rõ các điều kiện và điều khoản).
Bấm Next.
Trang 2 — Application context
Current location
Is the applicant currently outside Australia? — "Đương đơn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?" Hồ sơ của ai thì người đó là đương đơn. Mẹ Thảo đang ở Việt Nam. Chọn Yes
Current location — Chọn VIETNAM
Legal status — chọn Citizen (quốc tịch Việt Nam)
Purpose of stay
List of reasons for visiting Australia — những lí do du lịch Úc
Mẹ Thảo có thể chọn Tourist stream (tourism/visit family or friends) hay Sponsored Family stream tuỳ mục đích. Nhưng hiện tại vì không có lí do đặc biệt nào khác mà chỉ là sang thăm con cháu (mục đích chính) kết hợp du lịch khoảng 1 tháng rưỡi nên Thảo chọn Tourist stream (tourism/visit family or friends)
List all reasons for visiting Australia — mục đích chính là thăm con cháu nên chọn Family visit
Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia — ghi ngày đến Úc
Nhưng tôi không ghi ngày cụ thể đến Úc vì lúc đó chưa mua vé, cũng chưa biết ngày nào sẽ được cấp visa nên chỉ ghi chi tiết cho lí do bên trên là The applicant is visiting her daughter... blah blah
Group Processing
Is this application being lodged as part of a group of applications? — Bạn có nộp theo nhóm không?
- Nếu nộp hồ sơ du lịch theo nhóm, chọn Yes và bắt đầu tạo nhóm
- Nếu không nộp theo nhóm, chọn No
Dù nộp theo nhóm đi nữa thì đậu rớt cũng hên xui vì xét từng hồ sơ riêng, đủ điều kiện thì đậu
Special category of entry
Is the applicant travelling as a representative of a foreign government, or travelling on a United Nations Laissez-Passer? — "Đương đơn có đại diện cho chính phủ nước ngoài hay thành viên của Liên Hiệp Quốc không?". Mạnh dạn chọn No thôi!
Trang 03 — Thông tin cá nhân của đương đơn
Information: Entering names incorrectly may result in denial of permission to board an aircraft to Australia, or result in delays in border processing on arrival to Australia, even if the applicant has been granted a visa
Đại loại là nếu viết sai tên thì có thể sẽ không được xuất cảnh nước sở tại hoặc nhập cảnh Úc dù đang có visa. Cho nên chỗ này thông tin điền phải chuẩn nha!
Passport details
Family name — họ
Given names — phần còn lại trừ họ ra
Ghi theo hộ chiếu.
Hộ chiếu mẫu cũ (màu xanh lá) không chia family name và given names như hộ chiếu mẫu mới (màu xanh tím than) nên khúc này cứ theo công thức "họ" và "phần còn lại"
Sex — chọn giới tính. Female (nữ), Male (nam)
Date of birth — ngày tháng năm sinh
Passport number — số hộ chiếu
Country of passport — quốc gia cấp hộ chiếu, chọn VIET NAM - VNM
Nationality of passport holder — quốc tịch của người mang hộ chiếu, chọn VIET NAM - VNM
Date of issue — ngày cấp
Date of expiry — ngày hết hạn
Place of issue/issusing authority — nơi cấp. Có thể ghi Cuc Quan ly xuat nhap canh hoặc Immigration Department đều được. Tôi thì điền theo đúng y như trong hộ chiếu, tức là ghi bằng tiếng Việt
National identity card
Cung cấp số CMND hoặc CCCD hoặc mã định danh cá nhân. Chọn Yes.
Tại bảng Add details, chọn Add để điền thông tin:
- Family name: họ
- Given names: tên
- Identification number: số CMND/CCCD
- Country of issue: quốc gia cấp
- Date of issue: ngày cấp
- Date of expire: ngày hết hạn
Nếu không có thông tin ngày cấp/hết hạn trên CMND/CCCD hoặc chưa có CCCD mà chỉ có mã định danh cá nhân thì để trống khỏi ghi.
Pacific-Australia Card
Tôi cũng không hiểu cái thẻ này lắm nhưng vì không có nên chọn No
Place of birth
Cung cấp thông tin về nơi sinh.
Town / City — thị trấn/thành phố
State / Province — bang/huyện
Country of birth — quốc gia
Dễ nhất là điền theo giấy khai sinh.
Gần đây có thêm một số trường hợp như Thành phố Thủ Đức trực thuộc TP.HCM thì Town/City là Thu Duc City, còn State/Province vẫn là HCM ha
Relationship status
Cung cấp thông tin về tình trạng hôn nhân
- Married: đã kết hôn
- Never Married: độc thân zui tánh
- Divorced: đã ly hôn
- Engaged: đã đính hôn
- Separated: đã ly thân
- Widowed: goá vợ/chồng
- De facto: sống chung không hôn thú
Other names/spellings
Cung cấp thông tin về tên gọi khác. Nếu đã từng đổi tên thì chọn Yes rồi cung cấp thông tin tên trước đây, chứ không phải kiểu biệt danh hay tên gọi ở nhà đâu nha! Còn không thì chọn No
Citizenship
Cung cấp thông tin về quốc tịch (kiểu đơn tịch hay song tịch hay đa tịch)
Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIET NAM)? — "Đương đơn có phải là công dân Việt Nam không?". Chọn Yes
Is this applicant a citizen of any other country? — "Đương đơn có là công dân của quốc gia nào khác nữa không?". Nếu có thì mạnh dạn Yes rồi cung cấp thêm thông tin về quốc tịch đó, còn không thì chọn No
Previous travel to Australia
Cung cấp lịch sử du lịch Úc
Has this applicant previously travelled to Australia? — "Đương đơn đã từng du lịch Úc chưa?"
Has this applicant previously applied for a visa to Australia? — "Đương đơn đã từng nộp hồ sơ xin visa Úc chưa?"
Grant number
Cung cấp mã số visa Úc
Does this applicant have an Australian visa grant number? — "Đương đơn có mã số visa Úc không?" Nếu có thì chọn Yes
Australian visa grant number (if known) — rồi điền mã số visa Úc gần nhất ở ô này
Other passports
Cung cấp thông tin về hộ chiếu khác
Có người giữ quốc tịch khác nữa nhưng chưa làm hộ chiếu của quốc gia đó thì vẫn chọn No. Nếu có hộ chiếu khác thì chọn Yes rồi cung cấp thêm thông tin.
Other identity documents
Cung cấp thông tin về giấy tờ nhận diện khác. Tôi chọn No
Health examination
Cung cấp thông tin khám sức khoẻ
Nếu trong vòng 12 tháng gần nhất có từng khám sức khỏe cho visa Úc thì chọn Yes, không thì chọn No
Trang 04 — Critical data confirmation
Kiểm tra lại thông tin vừa điền, nếu chính xác thì tại hàng cuối cùng Is the above infomation correct? chọn Yes > chọn Next, sai thông tin nào thì cứ bấm nút Previous để quay lại sửa
Trang 05 — Travelling Companions
Cung cấp thông tin những ai cùng nhập cảnh Úc
Each person travelling to Australia must submit a separate visitor visa application. This includes children and other family members. Listing a person's name on this page does NOT mean that the person has applied for a visa
Đại loại là:
- Mỗi người phải nộp đơn xin visa riêng, việc liệt kê tên của ai đó trên trang này KHÔNG có nghĩa là người đó đã nộp đơn xin thị thực
- Phải cung cấp thông tin của tất cả những người cùng nhập cảnh Úc
Are there any other persons travelling with the applicant to Australia? — đương đơn có đi cùng ai đến Úc không?
Nếu có thì chọn Yes. Tại bảng Add details, chọn Add để điền thông tin những người cùng nhập cảnh Úc:
- Family name: họ
- Given names: tên
- Date of birth: ngày tháng năm sinh
- Relationship: mối quan hệ
Tôi và em bé Bôm không cần phải xin visa, nhưng ở phần này tôi điền cả thông tin của 2 mẹ con vào. Mối quan hệ là Child (Con) và Grandchild (Cháu)
Nếu không thì chọn No
Bấm Save > Next
Trang 06 — Contact details
Country of residence
Usual country of residence — chủ yếu đang sinh sống ở quốc gia nào. Tôi chọn VIETNAM.
Nếu bạn đang ở nước nào thì điền nước đó.
Department office
The applicant may be required to attend an Australian Government Office for an interview. Which is the closest office to the applicant’s current location? — chọn địa điểm gần nhất để trường hợp gọi lên phỏng vấn
Office — tôi chọn Vietnam, Ho Chi Minh
Residential address
Cung cấp thông tin địa chỉ thường trú (theo hộ khẩu) nếu ở Việt Nam, hoặc địa chỉ hiện tại đang ở nếu ở nước ngoài. Địa chỉ điền ở đây phải có bằng chứng chứng minh chứ không điền xí lụi được đâu nha!
Ví dụ bạn đang ở Nhật thì đằng sau "thẻ ngoại kiều" zairyukado sẽ có ghi địa chỉ hiện tại ở Nhật. Khi bạn khai địa chỉ đó, bạn cần đính kèm bản scan màu 2 mặt của thẻ ngoại kiều
Country — quốc gia
Address — số nhà, đường, phường
Suburb / Town — thành phố, quận huyện
State or Province — bang, tỉnh
Postal code — mã bưu chính
Kiểm tra mã bưu chính quốc gia Việt Nam
Contact telephone numbers
Cung cấp số điện thoại
Viết số liền nhau không khoảng trắng.
Home phone — điện thoại nhà riêng
Business phone — điện thoại công ty
Mobile / Cell phone — điện thoại di động
Nếu không có thì để trống. Tôi chỉ ghi số di động.
Số điện thoại viết theo cấu trúc: mã quốc gia, bỏ số 0, số điện thoại. Ví dụ: mã quốc gia Việt Nam là 84, số điện thoại 0912345678 thì sẽ điền là 84912345678
Postal address
Is the postal address the same as the residential address? — địa chỉ nhận thư qua bưu điện. Nếu bạn muốn nhận thư theo địa chỉ bên trên thì chọn Yes, nếu muốn nhận thư tại địa chỉ khác thì chọn No rồi điền lại địa chỉ
Email address
Điền địa chỉ email để nhận thư điện tử.
Bấm Next.
Trang 07 — Authorised recipient
Does the applicant authorise another person to receive written correspondence on their behalf? — đương đơn có ủy quyền cho người khác nhận thư từ giùm không?
This authorises the department to send the authorised person all written correspondence that would otherwise be sent directly to the applicant — điều này cho phép Bộ gửi cho người được ủy quyền tất cả các thư từ mà lẽ ra sẽ được gửi trực tiếp đến đương đơn
- No: không ủy quyền cho ai
- Yes, a registered migration agent: uỷ quyền cho công ty chuyên làm hồ sơ định cư (có giấy phép hành nghề)
- Yes, a legal practitioner: uỷ quyền cho đại diện pháp luật
- Yes, another person: ủy quyền cho người khác
Cụ thể trường hợp này là Thảo là người được mẹ uỷ quyền nộp hồ sơ, nhận kết quả các thứ... nên chọn Yes, another person.
Bên dưới toàn bộ sẽ điền thông tin của Thảo ở Úc.
Authorised recipient contact details
Cung cấp thông tin của người được ủy quyền
Family name — họ
Given names — tên
Postal address
Country — quốc gia
Address — số nhà, đường, phường
Suburb / Town — thành phố, quận huyện
State / Territory — bang, tỉnh
Postal code — mã bưu chính
Contact telephone numbers
Viết số liền nhau không khoảng trắng.
Business phone — điện thoại công ty
Mobile / Cell phone — điện thoại di động
Electronic communication
The Department prefers to communicate electronically as this provides a faster method of communication — Bộ sẽ gửi thông báo (như yêu cầu lấy sinh trắc học, khám sức khỏe) hay cập nhật thông tin (yêu cầu bổ sung tài liệu) qua email cung cấp bên dưới
Tôi điền email của tôi.
Trang 08 — Non-accompanying members of family units
Does the applicant have any members of their family unit not travelling to Australia who are not Australian citizens or Australian permanent residents? — Có thành viên nào trong gia đình không sinh sống ở Úc, không phải là công dân Úc mà không đi cùng chuyến du lịch Úc này không?
Những thành viên trong gia đình bao gồm cha mẹ, vợ chồng, con cái VÀ trong cùng hộ khẩu
Sau khi chọn Yes, bấm nút Add để điền thông tin:
- Family name: họ
- Given names: tên
- Date of birth: ngày tháng năm sinh
- Relationship: mối quan hệ với đương đơn
Bấm Save > Next.
Trang 09 — Entry to Australia
Proposed period of stay
Cung cấp thông tin lưu trú tại Úc
Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? — đương đơn có ý định đến Úc nhiều lần không? Tôi chọn Yes
How long does the applicant plan to stay in Australia? — dự định ở Úc bao lâu?
Length of stay in Australia — thời gian ở Úc
- Up to 3 months: 3 tháng
- Up to 6 months: 6 tháng
- Up to 12 months: 12 tháng
Chọn khoảng thời gian nào thì phải chứng minh được kế hoạch du lịch và tài chính trong thời gian đó
Planned arrival date — ngày dự định đến Úc
Planned final departure date — ngày dự định rời khỏi Úc
Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? — đương đơn xin visa du lịch Úc có biết ngày đến nước Úc của các lần đến thăm tiếp theo sau chuyến đi này không?
- Nếu bạn dự định đi Úc sau chuyến này thì chọn Yes và điền ngày vào.
- Nếu bạn không biết được chính xác ngày nào sẽ đi lần nữa thì chọn No
Give reason — ghi lí do du lịch Úc
Study while in Australia
Will the applicant undertake a course of study in Australia? — đương đơn có dự định đi học ở Úc không? Tôi chọn No
Relatives, friends or contacts in Australia
Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? — đương đơn sẽ đến thăm người thân, bạn bè khi đang du lịch ở Úc?
- Nếu không thăm ai, chọn No
- Nếu có, chọn Yes. Tại bảng Add details, bấm nút Add để điền thông tin người thân, bạn bè ở Úc
Trang 10 — Contact in Australia
Relationship to applicant
Relationship to the applicant — mối quan hệ với đương đơn. Tôi chọn Child (con của đương đơn). Sau đó bên dưới toàn bộ điền thông tin của tôi.
Contact's details
Family name — họ
Given names — tên
Sex — giới tính
Date of birth — ngày tháng năm sinh
Residential address
Country — quốc gia
Address — số nhà, đường, phường
Suburb / Town — thành phố, quận huyện
State / Territory — bang, tỉnh
Postal code — mã bưu chính
Contact telephone numbers
Viết số liền nhau không khoảng trắng.
Home phone — điện thoại nhà riêng
Business phone — điện thoại công ty
Mobile / Cell phone — điện thoại di động
Electronic communication
Email address — tôi điền email của tôi
Australian residency status
Australian residency status — tình trạng lưu trú tại Úc
- Australian Citizen: công dân Úc
- Australian Permanent Residence: thường trú Úc
Trang 11 — Visa applicant’s current overseas employment
Current employment details
Employment status — tôi chọn Retired (nghỉ hưu)
Retirement
Retirement date — ngày nghỉ hưu
Khi chọn nghỉ hưu, mẹ tôi chỉ cần cung cấp ngày bắt đầu nghỉ hưu. Mẹ tôi là công chức nhà nước, có nhận lương hưu đều đều hàng tháng, có bằng chứng chứng minh cho việc nghỉ hưu này dễ dàng.
Nếu bạn chọn Self employed thì phải điền nhiều thông tin hơn như: Occupation grouping (nhóm ngành nghề), Occupation (nghề nghiệp), Organisation (tổ chức/công ty), Start date with current employer (ngày bắt đầu công việc hiện tại... Nói chung Self employed thì cần cung cấp nhiều bằng chứng hơn
Trang 12 — Financial support
Funding details
Give details of how the applicant's stay in Australia will be funded — đương đơn sẽ chi trả chi phí ở Úc như thế nào
- Self funded: tự chi trả
- Supported by current overseas employer: hỗ trợ của công ty
- Supported by other organisation; hỗ trợ của tổ chức khác
- Support by other person: hỗ trợ từ người khác
Tôi sẽ chi trả toàn bộ chi phí nên chọn Supported by other person
Type of support — tôi chọn All costs
What funds will the applicant have available to support their stay in Australia — ghi rõ cụ thể các khoản dùng để chi trả
Relationship to applicant
Relationship to the applicant — mối quan hệ với đương đơn
Family name — họ
Given names — tên
Country — quốc gia
Address — số nhà, đường, phường
Suburb / Town — thành phố, quận huyện
State / Territory — bang, tỉnh
Postal code — mã bưu chính
Trang 15 — Health declarations
In the last five years, has any applicant visited, or lived, outside their country of passport, for more than 3 consecutive months? Do not include time spent in Australia — trong 5 năm vừa qua, bạn đã từng ở nước ngoài liên tục 3 tháng? Không bao gồm thời gian ở Úc
Does any applicant intend to enter a hospital or a health care facility (including nursing homes) while in Australia? — bạn có ý định vào bệnh viện hoặc cơ sở y tế bao gồm cả viện dưỡng lão khi ở Úc không?
Does any applicant intend to work as, or study or train to be, a health care worker or work within a health care facility while in Australia? — Bạn có dự định làm việc, hay học để trở thành nhân viên chăm sóc sức khỏe hoặc làm việc trong một cơ sở chăm sóc sức khỏe khi ở Úc không?
Does any applicant intend to work, study or train within aged care or disability care while in Australia? — Bạn có dự định làm việc, học tập hoặc đào tạo trong lĩnh vực chăm sóc người già hoặc người khuyết tật khi ở Úc không?
Has any applicant — Bạn có từng
- ever had, or currently have, tuberculosis?: từng hoặc đang có bệnh lao phổi
- been in close contact with a family member that has active tuberculosis?: tiếp xúc gần hoặc có người thân đang bị lao phổi hoạt tính
- ever had a chest x-ray which showed an abnormality?: kết quả chụp x-ray phổi bất thường
During their proposed visit to Australia, does any applicant expect to incur medical costs, or require treatment or medical follow up for — trong thời gian ở Úc, có bạn cần điều trị, theo dõi sức khỏe cho những tình trạng
- blood disorder: bệnh rối loạn đông máu
- cancer: ung thư
- heart disease: bệnh tim
- hepatitis B or C and/or liver disease: viêm gan B/C, các bệnh về gan
- HIV infection, including AIDS: nhiễm HIV, AIDS
- kidney disease, including dialysis: bệnh thận, bao gồm lọc máu
- mental illness: bệnh tâm thần
- pregnancy: có thai
- respiratory disease that has required hospital admission or oxygen therapy: bệnh đường hô hấp phải nhập viện, hoặc điều trị bằng oxy
- other: bệnh khác
Does any applicant require assistance with mobility or care due to a medical condition? — bạn có yêu cầu hỗ trợ di chuyển hoặc chăm sóc do tình trạng sức khỏe không?
Mẹ tôi không có vấn đề nào nên tôi điền No hết.
Trang 16 — Character declarations
If the applicant answers ‘Yes’ to any of the character declarations they must give all relevant details. For combined applications, state which applicant the declaration applies to.
If the matter relates to a criminal conviction, provide:
- the date and nature of the offence
- full details of the sentence
- dates of any period of imprisonment or other detention
Đại loại đây là những câu hỏi liên quan tới tiền án tiền sự, cần phải khai trung thực. Không có tiền án gì thì chọn No, còn nếu có thì chọn Yes và cung cấp ngày và nội dung phạm tội, chi tiết bản án, thời gian thi hành án.
Has any applicant ever been charged with any offence that is currently awaiting legal action? — đã từng bị buộc tội về bất kỳ hành vi phạm tội nào mà hiện đang chờ khởi kiện không?
Has any applicant ever been convicted of an offence in any country (including any conviction which is now removed from official records)? — đã từng bị kết án vi phạm ở bất kỳ quốc gia nào bao gồm cả bất kỳ bản án mà hiện đã bị xóa khỏi hồ sơ chính thức không?
Has any applicant ever been the subject of a domestic violence or family violence order, or any other order, of a tribunal or court or other similar authority, for the personal protection of another person? — đã từng là đối tượng bị truy tố liên quan đến bạo hành gia đình hoặc bạo lực gia đình không?
Has any applicant ever been the subject of an arrest warrant or Interpol notice? — đã từng là đối tượng của lệnh bắt giữ hoặc thông báo của Interpol?
Has any applicant ever been found guilty of a sexually based offence involving a child (including where no conviction was recorded)? — đã từng bị kết tội xâm phạm tình dục trẻ em bao gồm cả trường hợp không có tiền án nào được ghi nhận?
Has any applicant ever been named on a sex offender register? — đã từng có tên trong sổ tội phạm tình dục?
Has any applicant ever been acquitted of any offence on the grounds of unsoundness of mind orinsanity? — đã từng được trắng án vì bất kỳ hành vi vi phạm nào với lý do thần kinh không ổn định không?
Has any applicant ever been found by a court not fit to plead? — đã từng bị tòa án phát hiện là không phù hợp để biện hộ?
Has any applicant ever been directly or indirectly involved in, or associated with, activities which would represent a risk to national security in Australia or any other country? — đã từng trực tiếp hoặc gián tiếp tham gia hoặc liên quan đến các hoạt động có thể gây rủi ro cho an ninh quốc gia ở Úc hoặc bất kỳ quốc gia nào khác?
Has any applicant ever been charged with, or indicted for: genocide, war crimes, crimes against humanity, torture, slavery, or any other crime that is otherwise of a serious international concern? — đã từng bị buộc tội hoặc bị truy tố về: diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người, tra tấn, nô lệ, hoặc bất kỳ tội phạm nghiêm trọng nào khác mà quốc tế quan tâm?
Has any applicant ever been associated with a person, group or organisation that has been or is involved in criminal conduct? — đã từng liên kết với một người, nhóm hoặc tổ chức đã từng hoặc có liên quan đến hành vi phạm tội không?
Has any applicant ever been associated with an organisation engaged in violence or engaged in acts of violence (including war, insurgency, freedom fighting, terrorism, protest) either overseas or in Australia? — đã từng liên kết với một tổ chức bạo lực hoặc tham gia vào các hành động bạo lực bao gồm chiến tranh, nổi dậy, đấu tranh tự do, khủng bố, biểu tình ở nước ngoài hoặc ở Úc?
Has any applicant ever served in a military force, police force, state sponsored / private militia or intelligence agency (including secret police)? — đã từng phục vụ trong lực lượng quân đội, lực lượng cảnh sát, lực lượng dân quân hoặc cơ quan tình báo do nhà nước bảo trợ/tư nhân bao gồm cả cảnh sát mật không?
Has any applicant ever undergone any military/paramilitary training, been trained in weapons/explosives or in the manufacture of chemical/biological products? — đã từng trải qua bất kỳ khóa đào tạo quân sự /bán quân sự nào, được đào tạo về vũ khí /chất nổ hoặc sản xuất các sản phẩm hóa học/sinh học không?
Has any applicant ever been involved in people smuggling or people trafficking offences? — đã từng dính líu đến buôn người hoặc vận chuyển người trái phép không?
Has any applicant ever been removed, deported or excluded from any country (including Australia)? — đã từng bị trục xuất hoặc dẫn độ ra khỏi bất kỳ quốc gia nào kể cả Úc không?
Has any applicant ever overstayed a visa in any country (including Australia)? — đã từng quá hạn visa ở bất kỳ quốc gia nào kể cả Úc không?
Has any applicant ever had any outstanding debts to the Australian Government or any public authority in Australia? — đã từng có bất kỳ khoản nợ chưa thanh toán nào đối với Chính phủ Úc hoặc bất kỳ cơ quan công quyền nào ở Úc không?
Trang 17 — Visa history
Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country? — đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc của nước nào khác? Nếu có thì chọn Yes và điền thông tin vào ô bên dưới, nếu không thì chọn No rồi khỏi điền gì hết
Give details — Điền tên các nước đã từng đậu visa, hoặc đang có visa
Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? — đã từng ở quá hạn ở Úc hoặc nước khác không?
Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? — đã từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác không?
Trang 19 — Declarations
Warning: Giving false or misleading information is a serious offence. The applicants declare that they:
Đại khái là đương đơn cần xác nhận đã đọc và hiểu rõ những quy định về nộp hồ sơ, đảm bảo cam kết sẽ tuân thủ quy định... Nói chung phần này cứ chọn Yes hết.
Chọn Save > Next
Sau khi điền xong trang 19, cần kiểm tra thông tin đã điền một lần nữa. Nếu đúng hết thì tiếp tục chọn Next, nếu cần chỉnh sửa phần nào thì chọn Click here to edit... để quay lại chỉnh sửa.
Bước #3 — Đính kèm tài liệu chứng minh
Có 2 phần tài liệu cần đính kèm:
- Required — bắt buộc
- Recommended — không bắt buộc nhưng phải có
Required
- Travel Document — các trang thông tin của hộ chiếu (tôi đính kèm 5 trang: trang bìa, trang đầu tiên có quốc huy và số hộ chiếu, trang thông tin và chữ kí, 2 trang cuối cùng)
- National Identity Document (other than Passport) — 2 mặt căn cước công dân
Các file này không cần dịch sang tiếng Anh vì có sẵn song ngữ Việt - Anh
Recommended
- Family register and composition form (if applicable) — giấy xác nhận cư trú
- Evidence of planned tourism activities in Australia — lịch trình du lịch (tôi không ghi cụ thể mỗi ngày đi đâu làm gì vì mời mẹ sang chơi cả mấy tháng trời, làm sao ghi cho xuể và sẽ khiến cái lịch trình không được tự nhiên)
- Evidence of the financial status and funding for visit — đính kèm các file chứng minh tài chính
- Invitation from family, friends or organisations — đính kèm các file chứng minh mối quan hệ
Các file tiếng Anh (lịch trình, thư mời, thư đảm bảo tôi viết bằng tiếng Anh, sao kê ngân hàng Úc...) và các tài liệu có sẵn song ngữ Việt - Anh thì cứ upload trực tiếp. Còn lại thì phải dịch
Sau khi đã upload xong, chọn Next > Submit Now
Bước #4 — Thanh toán phí visa
Hệ thống sẽ chuyển sang trang thanh toán phí visa (AU$190 — giá tháng 1/2024)
Bước #5 — Đặt lịch lấy sinh trắc học và khám sức khỏe (nếu có)
Sau khi thanh toán xong phí visa du lịch Úc online, bạn sẽ nhận được 2 lá thư gửi vào email: (1) thư xác nhận đã nhận được hồ sơ và (2) thư yêu cầu cung cấp sinh trắc học Provide Biometrics. Cũng có trường hợp nhận được thêm (3) thư yêu cầu khám sức khỏe Health Examinations.
Trong thư yêu cầu họ ghi rõ phải hoàn thành trong vòng 14 ngày cho sinh trắc học và 28 ngày cho khám sức khoẻ. Nếu không thể đặt lịch hẹn online do hết suất trống hay vì lý do nào khác thì phải viết thư giải trình và tải lên mục attach documents
Đặt lịch hẹn lấy sinh trắc học tại: http://www.vfsglobal.com/australia/vietnam
Đặt lịch hẹn khám sức khoẻ tại: https://immi.homeaffairs.gov.au/help-support/contact-us/offices-and-locations/list (chọn mục Panel physician)
Mẹ tôi không phải khám sức khoẻ nên tôi chỉ tiến hành đặt lịch hẹn cho mẹ với Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực của Úc tại Việt Nam – VFS để cung cấp sinh trắc học (bao gồm lấy dấu vân tay và chụp hình)
Bước #6 — Cung cấp sinh trắc học (lăn vân tay) tại VFS
Khi đi mang theo:
- Hộ chiếu (gốc)
- Thư yêu cầu cung cấp thông tin sinh trắc học (in ra khổ A4)
- Lịch hẹn với Trung tâm tiếp nhận hồ sơ thị thực Úc (in ra khổ A4)
- Tiền mặt hoặc thẻ để trả phí sinh trắc học (thẻ không cần chính chủ, tôi đưa cho mẹ thẻ của tôi)
Làm theo hướng dẫn và đợi đến số của mình. Ai có giấy hẹn mới được vào phòng đợi. Tôi đi cùng mẹ đến VFS, mẹ vào còn tôi đợi ở sảnh.
Trong mùa cao điểm có khi phải đợi 3-4 tiếng, còn mùa thấp điểm như tháng 6 năm ngoái thì chỉ nửa tiếng là xong.
Bước #7 — Khám sức khỏe (nếu có yêu cầu)
Khi đi mang theo:
- Hộ chiếu (gốc)
- Thư yêu cầu khám sức khoẻ (in ra khổ A4)
- Lịch hẹn với chỗ khám (in ra khổ A4)
- Tiền mặt hoặc thẻ để trả phí khám sức khoẻ (thẻ không cần chính chủ)
Đi sớm nhất có thể, có người đến từ 5 rưỡi sáng để xếp hàng. Cứ làm theo hướng dẫn và đợi gọi số. Hên thì 2 tiếng là xong, xui thì 4 tiếng không xong. Đợt tôi khám hơn 4 tiếng và tôi bị trễ chuyến bay Vietjet luôn.
Sau khi hoàn thành thì rung đùi ngồi đợi kết quả thôi!
Mẹ tôi đi lăn tay hôm trước thì ngay hôm sau nhận được kết quả được cấp visa mặc dù hộ chiếu trắng.